Từ "thịnh trị" trong tiếng Việt có nghĩa là một xã hội hoặc một thời kỳ nào đó diễn ra trong trạng thái thịnh vượng, yên ổn và phát triển. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về một thời kỳ lịch sử, một chế độ chính trị hay một nền văn hóa mà ở đó đời sống của người dân tốt đẹp, kinh tế phát triển, và xã hội hài hòa.
Cách sử dụng từ "thịnh trị":
"Thời kỳ Lý - Trần được coi là thời kỳ thịnh trị của lịch sử Việt Nam."
"Một đất nước muốn phát triển bền vững cần có chính sách thịnh trị, đảm bảo an sinh xã hội cho người dân."
Trong văn học hoặc các bài viết phân tích lịch sử, bạn có thể thấy từ "thịnh trị" được sử dụng để so sánh với các giai đoạn khác trong lịch sử: "Mặc dù có những lúc đất nước rơi vào khủng hoảng, nhưng giai đoạn này lại là một thời kỳ thịnh trị mà người dân luôn nhớ đến."
Khi nói về tương lai, bạn có thể dùng: "Nếu chúng ta thực hiện đúng các chính sách, đất nước sẽ bước vào một thời kỳ thịnh trị."
Các biến thể và từ gần giống:
Biến thể: "thịnh vượng" (có nghĩa gần tương tự nhưng tập trung vào sự giàu có, phong phú).
Từ đồng nghĩa: "hưng thịnh" (cũng chỉ trạng thái phát triển, nhưng có thể không nhấn mạnh yếu tố yên ổn như "thịnh trị").
Từ trái nghĩa: "khủng hoảng" (thời kỳ khó khăn, không ổn định).
Nghĩa khác:
Mặc dù "thịnh trị" chủ yếu chỉ tình trạng thịnh vượng và yên ổn, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể ám chỉ đến sự ổn định trong các mối quan hệ xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: "Một chế độ thịnh trị không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn phải có sự đồng thuận từ người dân."
Kết luận:
Tóm lại, "thịnh trị" là một từ có ý nghĩa sâu sắc trong việc mô tả trạng thái phát triển tốt đẹp của xã hội, thời kỳ lịch sử hay một chế độ chính trị.